"dơ" là gì? Nghĩa của từ dơ trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh


  • adj
    • Dirty; unclean; mucky
      • người dơ: Dirty body
  • verb
    • to tát raise (hand.)


Lĩnh vực: xây dựng
 dirty

chứng ưa hóa học dơ bẩn

 mysophilia

độ dơ pittông

 piston clearance

sự dơ bẩn

 dirt


 dirty

bụi và dơ bẩn

Xem thêm: Cần học bao nhiêu từ vựng tiếng Anh là đủ?

 dust and dirt

Tra câu | Đọc báo giờ đồng hồ Anh

- tt. 1. đphg Bẩn: ăn dơ ở không sạch. 2. Xấu xa vời, xứng đáng hổ thẹn: Người đâu nhưng mà dơ cho tới thế. 3. Trơ, ko biết hổ mắc cỡ là gì: dơ dáng vẻ ngốc hình.

Xem thêm: Toàn tính là gì? Phân biệt toàn tính với song tính


nt. 1. Bẩn. Áo quần dơ. Vết dơ.
2. Đáng cần hổ mắc cỡ nhưng mà ko biết xấu xa. Sao lại sở hữu người dơ cho tới thế?

BÀI VIẾT NỔI BẬT


đại tướng Tiếng Anh là gì

đại tướng kèm nghĩa tiếng anh general, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan