thực hiện cam kết Anh

thực hiện nay cam kết Tiếng Anh là gì

Câu ví dụ

    thêm câu ví dụ:   Tiếp>
  1. I think it's about time you lived up đồ sộ your over.
    Con suy nghĩ đã đi đến khi ngài thực hiện nay cam kết của ngài rồi.
  2. (Committed more đồ sộ the process of losing weight).
    Thực hiện nay cam kết tách cân nặng (Make a commitment đồ sộ losing weight).
  3. In other words, make the commitment đồ sộ public reasoning.
    Nói cách tiếp theo, thực hiện nay cam kết với lý luận công nằm trong.
  4. How can Siemens help Vietnam realise this commitment?
    Siemens canh ty nước Việt Nam thực hiện nay cam kết bên trên như vậy nào?
  5. To achieved such objectives, partners will develop:
    Để thực hiện nay cam kết này, những Đối tác trở nên tân tiến sẽ:
  6. Những kể từ khác

    1. "thực hiện nay (chương trình)" Anh
    2. "thực hiện nay (hợp đồng)" Anh
    3. "thực hiện nay (kế hoạch)" Anh
    4. "thực hiện nay (lời hứa, khế ước)" Anh
    5. "thực hiện nay sử dụng máy tính" Anh
    6. "thực hiện nay chi trả" Anh
    7. "thực hiện nay chức năng" Anh
    8. "thực hiện nay những bước" Anh
    9. "thực hiện nay những đơn bịa đặt hàng" Anh
    10. "thực hiện nay (lời hứa, khế ước)" Anh
    11. "thực hiện nay sử dụng máy tính" Anh
    12. "thực hiện nay chi trả" Anh
    13. "thực hiện nay chức năng" Anh

    BÀI VIẾT NỔI BẬT


    Tiếng Anh cho nhà hàng, khách sạn: Tên gọi các món cơm trong tiếng Anh

    Có rất nhiều các món ăn khác nhau được đặc trưng cho từng khu vực và điều kiện văn hóa. Và cơm thì không phải đặc trưng của các nước phương Tây. Vậy tên gọi của các món cơm trong tiếng Anh như thế nào? Họ có gì khác biệt về cách gọi, cách chế biến? Hãy tìm hiểu ngay sau đây:    

    Cà vạt và 7 kiểu thắt cà vạt đẹp nhất dành cho quý ông

    Caravat là một món đồ bất hủ của nam giới mang đến vẻ đẹp lịch lãm, điển trai cho quý ông. Nhiều phong cách là thế nhưng để tìm ra 10 kiểu thắt caravat đẹp và phổ biến nhất cho quý ông thì không dễ dàng chút nào. Cùng Vest Việt tìm hiểu ngay nhé.